Ghi chú Thạch Kính Đường

  1. 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 Cựu Ngũ Đại sử, quyển 75.
  2. Viện Nghiên cứu Trung ương (Đài Loan) Chuyển hoán lịch Trung-Tây 2000 năm.
  3. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 283.
  4. Tân Ngũ Đại sử, quyển 8.
  5. Tư trị thông giám, quyển 266.
  6. Tư trị thông giám, quyển 272.
  7. Tư trị thông giám, quyển 274.
  8. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 275.
  9. Tư trị thông giám, quyển 276.
  10. Tư trị thông giám, quyển 277.
  11. 1 2 3 4 Tư trị thông giám, quyển 278.
  12. 1 2 3 4 5 6 Tư trị thông giám, quyển 279.
  13. 1 2 3 4 5 6 7 8 Tư trị thông giám, quyển 280.
  14. Tân Ngũ Đại sử, quyển 17.
  15. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 281.
  16. 1 2 3 Tư trị thông giám, quyển 282.
  17. 1 2 3 4 5 6 7 Cựu Ngũ đại sử, quyển 87
  18. Căn cứ theo Ngự định lịch đại kỉ sự niên biểu.
Thạch Kính Đường
Sinh: , năm 936 Mất: , năm 942
Tước hiệu
Tiền vị
Hậu Đường Mạt Đế
Hoàng đế Trung Hoa (Hoa Bắc)
936-942
Kế vị
Hậu Tấn Xuất Đế
Tiền vị
Không
(sáng lập triều đại)
Hoàng đế Hậu Tấn
936-942
Hậu Lương (907-923)
Hậu Đường (923-936)
Hậu Tấn (936-947)
Hậu Hán (947-950)
Hậu Chu (951-959)
Ngô (892-937)
Tiền Thục (891-925)
Ngô Việt (893-974)
Sở (896-951)
Vũ Bình tiết độ sứ (951-963)
Mân (893-945)
Thanh Nguyên tiết độ sứ (946-978)
Nam Hán (917-971)
Kinh Nam (907-963)
Hậu Thục (934-965)
Nam Đường (937-974)
Bắc Hán (951-979)
Quân chủ khác

Vua Trung Quốc  • Tam Hoàng Ngũ Đế  • Hạ  • Thương  • Chu  • Tần  • Hán  • Tam Quốc  • Tấn  • Ngũ Hồ loạn Hoa • Nam Bắc triều • Tùy  • Đường  • Ngũ đại Thập quốc  • Tống  • Liêu  • Tây Hạ  • Kim  • Nguyên  • Minh  • Thanh